1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclusive

inclusive

/in"klu:siv/
Tính từ
Kinh tế
  • gồm cả
  • kể cả
  • trọn cả hai ngày
Kỹ thuật
  • bao gồm
  • bao hàm
  • chứa
  • kể cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận