Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ newly
newly
/"nju:li/
Phó từ
mới
newly
arrived:
mới đến
Thảo luận
Thảo luận