to have inclining for something:
thích cái gì
to sacrifice inclining to duty:
hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
to have inclining to (towards, for) something:
có khuynh hướng thiên về cái gì
to have inclining to do something:
có khuynh hướng làm cái gì
an inclining to grow fat:
chiều hướng muốn béo ra
Thảo luận