illuminate
/i"ju:mineit/
Động từ
- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
- treo đèn kết hoa
- sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)
- làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải
- làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho
- Anh - Mỹ làm rạng rỡ
Nội động từ
- chiếu sáng, soi sáng
Kinh tế
- làm sáng
Kỹ thuật
- rọi sáng
Chủ đề liên quan
Thảo luận