1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illuminate

illuminate

/i"ju:mineit/
Động từ
  • chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
  • treo đèn kết hoa
  • sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)
  • làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải
  • làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho
  • Anh - Mỹ làm rạng rỡ
Nội động từ
  • chiếu sáng, soi sáng
Kinh tế
  • làm sáng
Kỹ thuật
  • rọi sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận