1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gutter

gutter

/"gʌtə/
Danh từ
Động từ
  • bắc máng nước
  • đào rãnh
Nội động từ
  • chảy thành rãnh
  • chảy (nến)
Kinh tế
  • máng
  • rãnh
Kỹ thuật
  • kênh
  • khe cột
  • khoảng trắng
  • lò dọc
  • lỗ tháo nước
  • lòng sông
  • máng
  • máng nước
  • máng nước mưa
  • máng thoát nước
  • máng tiêu nước
  • máng xối
  • mương
  • mương tiêu nước
  • rãnh
  • rãnh thoát nước
Xây dựng
  • khe thoát nước
  • ống xối
  • rãnh nước
Toán - Tin
  • lề bên trong
Cơ khí - Công trình
  • rãnh máng chảy
Kỹ thuật Ô tô
  • rãnh mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận