1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ group

group

/gru:p/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • đoàn thể
  • nhóm
  • nhóm loại
  • quần thể
  • tập đoàn công ty
Kỹ thuật
  • bộ
  • chùm
  • đội
  • giàn
  • họ
  • lập nhóm
  • loạt
  • nhóm sơ cấp
  • sự ghép nối
  • tập
Cơ khí - Công trình
  • hợp thành nhóm
  • kết lại
Điện tử - Viễn thông
  • nhóm đường truyền
  • nhóm mạch thoại
Điện
  • phân nhóm
Toán - Tin
  • xếp nhóm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận