group
/gru:p/
Danh từ
Động từ
- hợp thành nhóm; tập hợp lại
- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
- nghệ thuật tạo nên sự hoà hợp màu sắc
Kinh tế
- đoàn thể
- nhóm
- nhóm loại
- quần thể
- tập đoàn công ty
Kỹ thuật
- bó
- bộ
- chùm
- đội
- giàn
- họ
- lập nhóm
- loạt
- nhóm sơ cấp
- sự ghép nối
- tập
Cơ khí - Công trình
- hợp thành nhóm
- kết lại
Điện tử - Viễn thông
- nhóm đường truyền
- nhóm mạch thoại
Điện
- phân nhóm
Toán - Tin
- xếp nhóm
Chủ đề liên quan
Thảo luận