1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greek

greek

/gri:k/
Tính từ
  • Hy-lạp
Thành ngữ
Danh từ
  • người Hy-lạp
  • tiếng Hy-lạp
  • kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận