1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calends

calends

/"kælindz/ (kalends) /"kælendz/
Danh từ
  • ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận