1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ govern

govern

/"gʌvən/
Động từ
Kỹ thuật
  • cai trị
  • chi phối
  • điều chỉnh
  • điều khiển
  • quản lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận