Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gauntlet
gauntlet
/"gɔ:ntlit/
Danh từ
bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
sử học
bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
Thành ngữ
to
fling
(throw)
down
the
gauntlet
thách đấu
to
pick
(take)
up
the
gauntlet
nhận đấu, nhận lời thách
to
run
the
gauntlet
chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
bị phê bình rất nghiêm khắc
Kỹ thuật
găng tay (hàn)
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận