1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gauntlet

gauntlet

/"gɔ:ntlit/
Danh từ
  • bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
  • sử học bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • găng tay (hàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận