1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flutter

flutter

/flutter/
Danh từ
Nội động từ
  • vỗ cánh, vẫy cánh
  • rung rinh, đu đưa, dập dờn
  • đập yếu và không đều (mạch)
  • run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
Động từ
  • vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
  • kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
Kỹ thuật
  • méo chập chờn
  • méo rung
  • sự đu đưa
  • sự nhấp nháy
  • sự rung, dao động
Y học
  • chứng cuồng động
Vật lý
  • phách động
Xây dựng
  • sự run rẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận