flap
/flæp/
Danh từ
- nắp (túi, phong bì, mang cá...)
- vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
- sự đập, sự vỗ (cánh...)
- cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
- sự xôn xao
Động từ
Kỹ thuật
- cánh treo
- cửa nạp
- đầu
- khóa
- làm loe ra
- nắp
- nắp lật
- nắp van
- sàn nâng
- van
- vành
Toán - Tin
- bảng chắn
Kỹ thuật Ô tô
- cái nắp vuông
Xây dựng
- dải flap
- vành (ngói)
Vật lý
- lá sập
- tấm lật
Cơ khí - Công trình
- nắp gập
- mũ nắp
- van lưỡi gà
Y học
- vạt ghép
Chủ đề liên quan
Thảo luận