1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flap

flap

/flæp/
Danh từ
  • nắp (túi, phong bì, mang cá...)
  • vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
  • sự đập, sự vỗ (cánh...)
  • cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
  • sự xôn xao
Động từ
  • đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
  • làm bay phần phật
  • lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cánh treo
  • cửa nạp
  • đầu
  • khóa
  • làm loe ra
  • nắp
  • nắp lật
  • nắp van
  • sàn nâng
  • van
  • vành
Toán - Tin
  • bảng chắn
Kỹ thuật Ô tô
  • cái nắp vuông
Xây dựng
  • dải flap
  • vành (ngói)
Vật lý
  • lá sập
  • tấm lật
Cơ khí - Công trình
  • nắp gập
  • mũ nắp
  • van lưỡi gà
Y học
  • vạt ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận