1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elaborate

elaborate

/i"læbərit/
Tính từ
Động từ
  • thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt văn; dựng lên
  • sinh vật học chế tạo ra, sản ra
Nội động từ
  • nói thêm, cho thêm chi tiết
    • to on a problem:

      nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề

  • trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
Xây dựng
  • chi tiết hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận