an elaborate machine-tool:
một máy công cụ phức tạp
an elaborate investigation:
một cuộc điều tra tỉ mỉ
elaborate style:
văn trau chuốt
an elaborate work of art:
một tác phẩm nghệ thuật tinh vi
to elaborate a theory:
dựng lên một lý thuyết
to on a problem:
nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
Thảo luận