1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distribute

distribute

/dis"tribju:t/
Động từ
Kinh tế
  • phân phối
  • tiêu thụ ra
Kỹ thuật
  • cấp phát
  • mở rộng
  • phân bố
  • phân phối
  • phân tán
Xây dựng
  • giải tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận