1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manure

manure

/mə"njuə/
Danh từ
  • phân bón
Động từ
  • bón phân
Kinh tế
  • chất chứa trong ruột
  • phân bón
Kỹ thuật
  • phân bón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận