1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disposition

disposition

/,dispə"ziʃn/
Danh từ
  • sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí
  • sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng
  • khuynh hướng, thiên hướng; ý định
  • tính tình, tâm tính, tính khí
  • sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
  • sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
  • (thường số nhiều) quân sự kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)
Kinh tế
  • chuyển nhượng
  • quyền sử dụng
  • sự bán di
  • sự tùy ý sử dụng
Kỹ thuật
  • sắp đặt
  • sự bố trí
Toán - Tin
  • sự xắp đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận