1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dine

dine

/dain/
Nội động từ
  • ăn cơm (trưa, chiều)
Động từ
  • thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
  • có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận