1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ din

din

/din/
Danh từ
  • tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc
Động từ
Nội động từ
  • làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
Kinh tế
  • Tiêu chuẩn Sản phẩm Công nghiệp Đức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận