1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ default

default

/di"fɔ:lt/
Danh từ
Nội động từ
  • pháp lý không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà)
  • pháp lý không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn
  • thể thao bỏ cuộc
Động từ
Kinh tế
  • không thi hành (trái vụ)
  • không thực hiện (nghĩa vụ)
  • không thực hiện nghĩa vụ
  • mất khả năng chi trả
  • sự sai hẹn
  • vi ước không trả nợ đúng kỳ hạn
Kỹ thuật
  • dĩ nhiên
  • ngầm định
  • mặc định
Toán - Tin
  • mặc nhiên
  • sự mặc nhiên
  • sự ngầm định
  • thuộc ngầm định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận