1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daemon

daemon

/"di:mən/ (daemon) /"di:mən/
Danh từ
  • ma quỷ, yêu ma, ma quái
  • người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
  • tiếng lóng thằng bé tinh khôn quỷ quái
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • con qủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận