Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demon
demon
/"di:mən/ (daemon) /"di:mən/
Danh từ
ma quỷ, yêu ma, ma quái
người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
tiếng lóng
thằng bé tinh khôn quỷ quái
Thành ngữ
the
demon
of
alcohol
ma men
the
demon
of
jealousy
máu ghen
to
be
a
demon
for
work
làm việc khoẻ như trâu
he
is
a
demon
centre
forward
anh ta là một trung tâm quái kiệt
Kỹ thuật
con qủy
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận