1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crunch

crunch

/krʌntʃ/
Danh từ
  • sự nhai gặm; sự nghiền
  • tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo
Động từ
Nội động từ
  • kêu răng rắc, kêu lạo xạo
  • (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)
Kỹ thuật
  • nghiền
Xây dựng
  • kêu kót két
Toán - Tin
  • tốc hoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận