1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cousin

cousin

/"kʌzn/
Danh từ
  • anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú
  • các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận