1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contingency

contingency

/kən"tindʤənsi/
Danh từ
Kỹ thuật
  • ngẫu nhiên
  • sự ngẫu nhiên
  • tiếp liên
Toán - Tin
  • sự tiếp liên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận