Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contingencies
contingencies
Kinh tế
các điều kiện ngẫu nhiên
các điều kiện tùy thuộc
sự cố bất ngờ
Điện tử - Viễn thông
các sự ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận