1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constitute

constitute

/"kɔnstitju:t/
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cấu tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận