1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consolidate

consolidate

/kən"sɔlideit/
Động từ
Nội động từ
  • trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc
Kỹ thuật
  • cố kết
  • củng cố
  • đầm
  • gia cố
  • hợp nhất
  • làm cho chắc chắn
  • lèn chặt
  • tăng cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận