1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ connect

connect

/kə"nekt/
Động từ
  • nối, nối lại, chấp nối
  • liên hệ (trong ý nghĩ)
  • làm cho có mạch lạc
  • (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
Nội động từ
Kinh tế
  • liên kết (công cụ vận tải, các phương thức vận tải)
Kỹ thuật
  • buộc
  • đấu dây
  • đầu nối
  • gắn
  • ghép
  • giằng
  • kết nối
  • làm cho liên thông
  • liên kết
  • nối
  • nối kết
  • nối lại
  • mắc
  • mắc dây
Điện
  • câu điện
  • đấu
  • dấu nối
Xây dựng
  • liên kết nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận