1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confound

confound

/kən"faund/
Động từ
Thành ngữ
  • confound him!
    • quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
Toán - Tin
  • trùng hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận