1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compact

compact

/"kɔmpækt/
Danh từ
  • sự thoả thuận
  • hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
  • hộp phấn sáp bỏ túi
Tính từ
  • kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
  • chật ních, chen chúc
  • văn học cô động, súc tích
  • (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy
Động từ
  • kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
Kinh tế
  • hiệp định
  • hợp đồng
  • khế ước
Kỹ thuật
  • bánh ép
  • chắc sít
  • chặt
  • đặc
  • đặc chặt
  • đặc rít
  • đầm
  • đầm chặt
  • dày đặc
  • ép
  • gọn
  • gọn chặt
  • hợp khối
  • kết hợp
  • làm chắc
  • lèn chặt
  • nén
  • nén chặt
  • nhỏ
  • rắn chắc
  • rắn chắn
  • viên ép
Y học
  • chắc, đặc
Điện
  • compăc
  • thu gọn
Cơ khí - Công trình
  • compăc (toán)
  • gọn (kết cấu)
Hóa học - Vật liệu
  • đặc sít
Xây dựng
  • được đầm chặt
  • liền khối
  • lu lèn
  • tính đầm chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận