compact
/"kɔmpækt/
Danh từ
Tính từ
Động từ
Kinh tế
- hiệp định
- hợp đồng
- khế ước
Kỹ thuật
- bánh ép
- chắc sít
- chặt
- đặc
- đặc chặt
- đặc rít
- đầm
- đầm chặt
- dày đặc
- ép
- gọn
- gọn chặt
- hợp khối
- kết hợp
- làm chắc
- lèn chặt
- nén
- nén chặt
- nhỏ
- rắn chắc
- rắn chắn
- viên ép
Y học
- chắc, đặc
Điện
- compăc
- thu gọn
Cơ khí - Công trình
- compăc (toán)
- gọn (kết cấu)
Hóa học - Vật liệu
- đặc sít
Xây dựng
- được đầm chặt
- liền khối
- lu lèn
- tính đầm chặt
Chủ đề liên quan
Thảo luận