1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chime

chime

/tʃaim/
Danh từ
  • chuông hoà âm, chuông chùm
  • hoà âm, hợp âm
  • (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm
  • nghĩa bóng sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp
Động từ
  • đánh (chuông), rung (chuông)
  • gõ (giờ), đánh (giờ) đồng hồ
  • nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
Nội động từ
  • rung, kêu vang (chuông)
  • cùng vần với
  • (+ in) xen vào; phụ hoạ theo
  • (+ in, with) phù hợp, khớp với
Kỹ thuật
  • chuông chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận