1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chaff

chaff

/fʃɑ:f/
Danh từ
  • trấu, vỏ (hột)
  • rơm ra, bằm nhỏ (cho động vật ăn)
  • nghĩa bóng cái rơm rác, vật vô giá trị
  • hàng không mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ
  • lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt
Thành ngữ
Động từ
  • băm (rơm rạ)
  • nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt
Kinh tế
  • rơm rạ
  • sự băm nhỏ
  • trấu
  • vỏ trấu
Kỹ thuật
  • rơm
Thực phẩm
  • rạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận