1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bristle

bristle

/"brisl/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • dựng đứng lên (lông...)
    • its hairs bristled:

      lông nó dựng đứng lên

  • sẵn sàng đánh nhau
  • nổi giận
  • đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
Động từ
  • xù, dựng đứng (lông...)
Xây dựng
  • bằng lông, bằng sợi tổng hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận