1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bracket

bracket

/"brækit/
Danh từ
  • dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
  • kiến trúc côngxon, rầm chia
  • quân sự giá đỡ nòng (súng đại bác)
  • quân sự khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
Thành ngữ
Động từ
  • gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
  • xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
  • quân sự bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
Kinh tế
  • dấu ngoặc (đơn)
Kỹ thuật
  • bệ
  • chỗ tựa
  • côngxon
  • dầm chìa
  • dầm công xôn
  • dầm hẫng
  • dấu ngoặc
  • dấu ngoặc vuông
  • đế
  • giá
  • giá chìa
  • giá công xôn
  • giá đỡ
  • giá treo
  • giàn đỡ
  • gờ đỡ
  • gối tựa
  • ke công xôn góc
  • ke nẹp góc
  • rầm hẫng
  • tấm nẹp
  • tấm ngăn
  • thanh nẹp
Điện
  • đai kẹp
  • giá công xon
  • giá đỡ (đèn điện)
  • rầm chia
Xây dựng
  • dầm chìa giá
  • dầm hẫng giá
  • mạch chống
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • giá giữ
  • ổ đỡ côngxon
Hóa học - Vật liệu
  • khung giá đỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận