bracket
/"brækit/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- dấu ngoặc (đơn)
Kỹ thuật
- bệ
- chỗ tựa
- côngxon
- dầm chìa
- dầm công xôn
- dầm hẫng
- dấu ngoặc
- dấu ngoặc vuông
- đế
- giá
- giá chìa
- giá công xôn
- giá đỡ
- giá treo
- giàn đỡ
- gờ đỡ
- gối tựa
- ke công xôn góc
- ke nẹp góc
- rầm hẫng
- tấm nẹp
- tấm ngăn
- thanh nẹp
Điện
- đai kẹp
- giá công xon
- giá đỡ (đèn điện)
- rầm chia
Xây dựng
- dầm chìa giá
- dầm hẫng giá
- mạch chống
Giao thông - Vận tải
- giá đỡ đóng tàu
Cơ khí - Công trình
- giá giữ
- ổ đỡ côngxon
Hóa học - Vật liệu
- khung giá đỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận