Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assurance
assurance
/ə"ʃuərəns/
Danh từ
sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
sự tự tin
sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
to
have
the
assurance
to
do
something
:
dám trơ tráo làm việc gì
pháp lý
bảo hiểm
life
assurance
:
bảo hiểm tính mệnh
Thành ngữ
to
make
assurance
double
sure
để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
Kinh tế
bảo hiểm nhân thọ
sự đảm bảo
Kỹ thuật
sự bảo đảm
sự bảo hiểm
sự đảm bảo
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận