1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ associate

associate

/ə"souʃiit/
Tính từ
Danh từ
  • bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
  • hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
  • vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác
Động từ
  • kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác
  • liên tưởng (những ý nghĩ)
Nội động từ
  • kết giao, kết bạn với, giao thiệp với
  • hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
Kinh tế
  • bạn đồng sự
  • hội viên
  • người cùng cộng tác
  • người hùn vốn
  • người liên kết
Kỹ thuật
  • hội viên
  • kết hợp
  • liên đới
  • liên hợp
  • liên kết
  • phối hợp
  • sự kết hợp
Cơ khí - Công trình
  • liên kết ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận