associate
/ə"souʃiit/
Tính từ
Danh từ
- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- bạn đồng sự
- hội viên
- người cùng cộng tác
- người hùn vốn
- người liên kết
Kỹ thuật
- hội viên
- kết hợp
- liên đới
- liên hợp
- liên kết
- phối hợp
- sự kết hợp
Cơ khí - Công trình
- liên kết ghép
Chủ đề liên quan
Thảo luận