1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambush

ambush

/"æmbuʃ/
Danh từ
  • cuộc phục kích, cuộc mai phục
  • quân phục kích, quân mai phục
  • nơi phục kích, nơi mai phục
  • sự nằm rình, sự nằm chờ
Động từ
  • phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
  • nằm rình, nằm chờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận