accrue
/ə"kru:/
Nội động từ
- dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)
- (+ to) đổ dồn về (ai...)
- (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra
such difficulties always accrue from carelessness:
những khó khăn như vậy thường do sự cẩu thả mà ra
Kinh tế
- cộng gộp vào
- dồn lại
- kể vào
- phải tính
- tăng dần
- tăng gia
- tăng thêm
- tích lũy lại
- tính dồn lại
- tính trước
Chủ đề liên quan
Thảo luận