1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abrupt

abrupt

/ə"brʌpt/
Tính từ
  • bất ngờ, đột ngột; vội vã
  • cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
  • dốc đứng, hiểm trở, gian nan
  • trúc trắc, rời rạc văn
  • bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Kỹ thuật
  • dốc đứng
  • đột ngột
  • gián đoạn
Xây dựng
  • đột ngột (chỗ ngoặt)
  • đứng (dốc)
Cơ khí - Công trình
  • hiểm trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận