abrupt
/ə"brʌpt/
Tính từ
- bất ngờ, đột ngột; vội vã
- cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
- dốc đứng, hiểm trở, gian nan
- trúc trắc, rời rạc văn
- bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Kỹ thuật
- dốc đứng
- đột ngột
- gián đoạn
Xây dựng
- đột ngột (chỗ ngoặt)
- đứng (dốc)
Cơ khí - Công trình
- hiểm trở
Chủ đề liên quan
Thảo luận