1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zero

zero

/"ziərou/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • điểm thấp nhất
  • khởi điểm
  • số không
  • sự không có gì
Kỹ thuật
  • đặt bằng không
  • điểm gốc
  • điểm không
  • đưa về không
  • gốc tọa độ
  • không
  • không điểm
  • số không
  • triệt tiêu
  • vị trí không
  • xóa
Toán - Tin
  • đặt về số không
  • vị trí triệt tiêu (của hàm)
Điện lạnh
  • nhiệt độ không
Y học
  • số không, zê-rô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận