Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yank
yank
/jænk/
Danh từ
thực vật học
cái kéo mạnh, cái giật mạnh
(như) Yankee
Động từ
kéo mạnh, giật mạnh
to
yank
out
one"s
sword
:
rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
to
yank
on
the
brake
:
kéo mạnh phanh
Thành ngữ
to
yank
up
đưa phắt lên, giật mạnh lên
Kỹ thuật
giật mạnh
Hóa học - Vật liệu
sự giật mạnh (vào dây cáp)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận