1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yank

yank

/jænk/
Danh từ
  • (như) Yankee
Động từ
Thành ngữ
  • to yank up
    • đưa phắt lên, giật mạnh lên
Kỹ thuật
  • giật mạnh
Hóa học - Vật liệu
  • sự giật mạnh (vào dây cáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận