1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wedge

wedge

/wed /
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đồ thị dạng hình cái nêm
Kỹ thuật
  • cái chèn
  • cái chèn, cái nêm
  • cái chốt
  • đóng nêm
  • nêm
  • nêm chặt
  • miếng chêm
Hóa học - Vật liệu
  • bulông hình nêm
Cơ khí - Công trình
  • cái nêm
  • chốt chêm
Xây dựng
  • chốt dẹt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận