wedge
/wed /
Danh từ
Động từ
- nêm, chêm
- nghĩa bóng chen vào, dấn vào
- từ hiếm bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
Kinh tế
- đồ thị dạng hình cái nêm
Kỹ thuật
- cái chèn
- cái chèn, cái nêm
- cái chốt
- đóng nêm
- nêm
- nêm chặt
- miếng chêm
Hóa học - Vật liệu
- bulông hình nêm
Cơ khí - Công trình
- cái nêm
- chốt chêm
Xây dựng
- chốt dẹt
Chủ đề liên quan
Thảo luận