1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warp

warp

/wɔ:p/
Danh từ
  • đất bồi, đất phù sa
  • dệt may sợi dọc
  • hàng hải dây kéo thuyền
  • kỹ thuật trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)
  • nghĩa bóng sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bọc lại
  • đất bồi
  • đất bồi tích
  • đất phù sa
  • làm vênh
  • mắc sợi dọc
  • mạch
  • sợi dọc
  • sợi dọc (lưới dây kim loại)
  • sự vênh
  • sự vênh (của thủy tinh quang học)
  • vênh
Vật lý
  • làm cong, vênh
  • méo âm
  • méo tiếng
Hóa học - Vật liệu
  • sự cong ống
Giao thông - Vận tải
  • sự kéo tàu (bằng thừng chão)
Kỹ thuật Ô tô
  • trạng thái cong vênh
Xây dựng
  • trạng thái vênh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận