1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visitation

visitation

/,vizi"teiʃn/
Danh từ
  • sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng
  • sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình)
  • động vật sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú...)
  • nghĩa bóng thiên tai, tai hoạ
  • tôn giáo sự trừng phạt
  • tôn giáo phúc trời ban cho, lộc thánh
  • sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
Kinh tế
  • khám xét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận