visitation
/,vizi"teiʃn/
Danh từ
- sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng
sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)
- sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình)
- động vật sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú...)
- nghĩa bóng thiên tai, tai hoạ
- tôn giáo sự trừng phạt
- tôn giáo phúc trời ban cho, lộc thánh
- sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
Kinh tế
- khám xét
Chủ đề liên quan
Thảo luận