1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vertical

vertical

/"və:tikəl/
Tính từ
Danh từ
  • đường thẳng đứng
  • mặt phẳng thẳng đứng
Kỹ thuật
  • dây dọi
  • dọc
  • đường thẳng đứng
  • đường vuông góc
  • mặt thẳng đứng
  • pháp tuyến
  • vuông góc
Xây dựng
  • cấu kiện thẳng đứng
  • hướng thẳng đứng
  • khe nứt thẳng đứng
  • thang đứng (trong giàn)
Toán - Tin
  • thẳng đứng, dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận