vertical
/"və:tikəl/
Tính từ
Kỹ thuật
- dây dọi
- dọc
- đường thẳng đứng
- đường vuông góc
- mặt thẳng đứng
- pháp tuyến
- vuông góc
Xây dựng
- cấu kiện thẳng đứng
- hướng thẳng đứng
- khe nứt thẳng đứng
- thang đứng (trong giàn)
Toán - Tin
- thẳng đứng, dọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận