Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crystal
crystal
/"kristl/
Danh từ
tinh thể
single
crystal
:
tinh thể đơn
organic
crystal
:
tinh thể hữu cơ
pha lê; đồ pha lê
thơ ca
vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
Anh - Mỹ
mặt kính đồng hồ
định ngữ
bằng pha lê; như pha lê
Kinh tế
tinh khiết
tinh thể
trong suốt
Kỹ thuật
bán dẫn
đồ pha lê
hàng pha lê
tinh thể
Hóa học - Vật liệu
pha lê
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Anh - Mỹ
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận