1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crystal

crystal

/"kristl/
Danh từ
Kinh tế
  • tinh khiết
  • tinh thể
  • trong suốt
Kỹ thuật
  • bán dẫn
  • đồ pha lê
  • hàng pha lê
  • tinh thể
Hóa học - Vật liệu
  • pha lê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận