1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ variety

variety

/və"raiəti/
Danh từ
Kinh tế
  • biến loại
  • chủng loại
  • đủ loại
  • giống
  • hạng
  • khác biệt
  • loại
  • nhiều thứ
  • sự đa dạng
  • sự thay đổi biến ảo
  • thứ
Kỹ thuật
  • đa dạng
  • đa tạp
  • loại
  • tập
  • thử
Toán - Tin
  • độ đa dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận