1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vanity

vanity

/"væniti/
Danh từ
  • tính hư ảo; cái hư ảo
  • chuyện phù hoa, hư danh
  • tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình
  • (như) vanity_bag
  • Anh - Mỹ bàn trang điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận