uniform
/"ju:nifɔ:m/
Tính từ
Danh từ
- đồng phục; (quân) quân phục
Động từ
- quân sự mặc quân phục
Kỹ thuật
- đều
- đều đặn
- đều đều
- đơn điệu
- đồng đều
- đồng nhất
Toán - Tin
- đều, không đổi
Xây dựng
- đơn điệu (địa hình)
Chủ đề liên quan
Thảo luận