1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uniform

uniform

/"ju:nifɔ:m/
Tính từ
Danh từ
  • đồng phục; (quân) quân phục
Động từ
Kỹ thuật
  • đều
  • đều đặn
  • đều đều
  • đơn điệu
  • đồng đều
  • đồng nhất
Toán - Tin
  • đều, không đổi
Xây dựng
  • đơn điệu (địa hình)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận