1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undertaken

undertaken

/,ʌndə"teik/
Động từ
Nội động từ
  • làm nghề lo liệu đám ma
  • từ cổ hứa làm, cam đoan làm được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận